Việt
cảng
bến cảng
cửa tàu
lỗ
miệng phun
đầu lò
mạn tàu
Anh
port
harbor
harbour
Đức
Hafen
lỗ, miệng phun, đầu lò (lò Mactanh), cảng, bến cảng, cửa tàu, mạn tàu
Hafen /m/VT_THUỶ/
[EN] harbor (Mỹ), harbour (Anh), port
[VI] cảng, bến cảng, cửa tàu