Việt
bến cảng
cảng
cửa tàu
ke
bến tàu
bờ xây
cầu tàu
wharf – quayside
-e
bén tầu
trú ẩn
ẩn nấp
trốn tránh.
lỗ
miệng phun
đầu lò
mạn tàu
Anh
port
harbor
pier
bunder
maritime terminal
water front
Coastal
Quay
harbour
wharf
Đức
Port
Quai
Kai
Backbord-
Backbord
Hafen
lỗ, miệng phun, đầu lò (lò Mactanh), cảng, bến cảng, cửa tàu, mạn tàu
Port /m -(e)s,/
1. cảng, bến cảng, bén tầu; vũng tầu, của biển, hải cảng; 2. (nghĩa bóng) [nơi] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh.
Backbord- /pref/VT_THUỶ/
[EN] port (thuộc)
[VI] (thuộc) cảng, bến cảng
Backbord /nt/VTHK/
[EN] port
[VI] cảng, bến cảng
Hafen /m/VT_THUỶ/
[EN] harbor (Mỹ), harbour (Anh), port
[VI] cảng, bến cảng, cửa tàu
Bến cảng; wharf – quayside (khu vực sát bến cảng)
Quai /[ke:, auch: ke:], der od. das; -s, -s/
ke; bến cảng (Kai);
Port /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
(veraltet) cảng; bến cảng; bến tàu (Hafen);
Kai /[kai], (auch:) Quai [ke:, auch: kc:], der; -s, -s/
ke; bờ xây; bến cảng; cầu tàu;
Bến cảng
bến (tàu) cảng
wharf /xây dựng/
bunder, harbor