TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

port

cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bến cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén tầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn nấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn tránh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi trú ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi ẩn nấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôn bình yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bến tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phố thủ đô của nước Papua-Neuguinea

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

port

port

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

line port

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

port

Port

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anschluß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

port

porte de ligne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point de connexion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

port

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Port /der; -[e]s, -e (PI. selten)/

(dichter, veraltet) nơi trú ẩn; nơi ẩn nấp; chôn bình yên;

Port /der; -[e]s, -e (PI. selten)/

(veraltet) cảng; bến cảng; bến tàu (Hafen);

Port /Mores.by ['po:t 'mo:zbi]/

thành phố thủ đô của nước Papua-Neuguinea;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Port /m -(e)s,/

1. cảng, bến cảng, bén tầu; vũng tầu, của biển, hải cảng; 2. (nghĩa bóng) [nơi] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Port /m/M_TÍNH, IN/

[EN] port

[VI] cổng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Port /IT-TECH/

[DE] Port

[EN] line port

[FR] porte de ligne

Anschluß,Port /IT-TECH/

[DE] Anschluß; Port

[EN] port

[FR] point de connexion; port