Việt
ke
bờ xây
bến tàu
kè đá
đưòng bà sông.
bến cảng
cầu tàu
người Cairô
Anh
dock
quay
wharf
Đức
Kai
Kai /[kai], (auch:) Quai [ke:, auch: kc:], der; -s, -s/
ke; bờ xây; bến cảng; cầu tàu;
Kai /ro .er, der; -s, -/
người Cairô;
Kai /m -s, -e u -s/
ke, bờ xây, đưòng bà sông.
Kai /m/VT_THUỶ/
[EN] dock, quay, wharf
[VI] bến tàu, kè đá, ke