Việt
nơi đỗ
bãi hạ cánh
nơi hạ cánh
trạm dừng
điểm đừng
ga xép
Anh
parking space
parking space n.
Đức
~ krankheitlandeplatz
Haltepunkt
Haltepunkt /der/
nơi đỗ; trạm dừng; điểm đừng; ga xép;
~ krankheitlandeplatz /m -es, -plätze/
bãi hạ cánh, nơi hạ cánh, nơi đỗ; -
Nơi đỗ
parking space /ô tô/