Việt
bãi hạ cánh
nơi hạ cánh
nơi đỗ
Anh
landing ground
place
Đức
~ krankheitlandeplatz
~ krankheitlandeplatz /m -es, -plätze/
bãi hạ cánh, nơi hạ cánh, nơi đỗ; -
landing ground, place
landing ground /hóa học & vật liệu/