through station /giao thông & vận tải/
ga dọc đường
through station
ga thông qua
halt, through station /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
ga xép
grid substation, through station /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
trạm trung gian
overtaking station, pasing point, through station
ga thông qua