Việt
trạm trung gian
ga trung gian
ga trung chựyển
trạm chuyển tiếp
Anh
grid substation
through station
Đức
Station
Durchgangsstation
Durchgangsstation /die/
trạm trung gian; ga trung chựyển; trạm chuyển tiếp (Zwischen station);
Station /í =, -en (đường sắt)/
í =, -en trạm trung gian, ga trung gian; Station
grid substation, through station /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/