TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ga thông qua

ga thông qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ga thông qua

overtaking station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

through station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overtaking station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pasing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 through station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das nötige Signal für das Steuergerät wird durch zwei redundante Potentiometer im Fahrpedalmodul erzeugt. Über die PIN 37, 38, 39 ist das Potentiometer 1, über die PIN 40, 41 und 42 ist das Potentiometer 2 mit dem Steuergerät verbunden.

ECU đọc tín hiệu tạo ra từ hai chiết áp đặt trong mô đun bàn đạp ga thông qua các chân 37, 38, 39 nối với chiết áp 1, và các chân 40, 41 và 42 nối với chiết áp 2.

Das Steuergerät liefert dem Gleichstrommotor in Abhängigkeit von Motordrehzahl und Motortemperatur das Stellsignal zum Verstellen der Drosselklappe. Über ein Schraubgewinde wird der Betätigungsstößel, der auf die Drosselklappe wirkt, aus- oder eingefahren.

Tùy thuộc vào tốc độ và nhiệt độ động cơ, ECU sẽ điều khiển động cơ một chiều (DC) dẫn động van bướm ga thông qua một cơ cấu biến chuyển động quay của rotor thành chuyển động tịnh tiến của cần đẩy van bướm ga.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overtaking station

ga thông qua

through station

ga thông qua

 overtaking station, pasing point, through station

ga thông qua

 overtaking station

ga thông qua

 pasing point

ga thông qua

 through station

ga thông qua