TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suspendieren

tạo huyền phù

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dinh chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoãn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chí công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm hõan lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơ lủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo huyền phù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treo chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thôi việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lơ lửng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

suspendieren

suspending

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

suspension

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

suspend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

suspendieren

Suspendieren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufschlämmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zum Homogenisieren und Suspendieren

Để trộn đều, phân tán

Zum Suspendieren, Homogenisieren und Begasen

Ứng dụng cho chức năng trộn, phân tán, xả khí

Zum Homogenisieren, Dispergieren, Suspendieren und Begasen

Để trộn đều, phân tán, hòa tinh nhuyễn, xả khí

Zum Homogenisieren, Suspendieren, Begasen und zur Intensivierung des Wärmeaustauschs.

Ứng dụng cho chức năng trộn, phân tán, xả khí và tăng cường sự trao đổi nhiệt

Zum Homogenisieren, Dispergieren, Suspendieren, Begasen und zur Intensivierung des Wärmeaustauschs

Để trộn đều, phân tán, hòa tinh nhuyễn, xả khí và tăng cường sự trao đổi nhiệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Beamten vom Dienst suspendieren

sa thải một viên chức.

jmdn. vom Wehrdienst suspendieren

miễn nghĩa vụ quân sự cho ai.

die diploma tischen Beziehungen zu einem Land suspen dieren

tạm đình chỉ mối quan hệ ngoại giao với một nước.

Từ điển Polymer Anh-Đức

suspend

suspendieren (schwebende Teilchen in Flüssigkeit); (slurry) aufschlämmen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suspendieren /[zuspcn'düron] (sw. V.; hat)/

thải hồi; sa thải; ngưng chức; treo chức; cho thôi việc;

einen Beamten vom Dienst suspendieren : sa thải một viên chức.

suspendieren /[zuspcn'düron] (sw. V.; hat)/

miễn; tạm hoãn;

jmdn. vom Wehrdienst suspendieren : miễn nghĩa vụ quân sự cho ai.

suspendieren /[zuspcn'düron] (sw. V.; hat)/

đình chỉ; tạm dừng;

die diploma tischen Beziehungen zu einem Land suspen dieren : tạm đình chỉ mối quan hệ ngoại giao với một nước.

suspendieren /[zuspcn'düron] (sw. V.; hat)/

(Chemie) lơ lửng; vẩn; tạo huyền phù;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suspendieren /vt/

1. dinh chỉ, hoãn lại, đình chí công tác (của ai); 2. tạm hõan lại; 3. (hóa) lơ lủng, vẩn, tạo huyền phù).

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Suspendieren

suspension [of solids]

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Suspendieren

[VI] tạo huyền phù

[EN] suspending