suspendieren /[zuspcn'düron] (sw. V.; hat)/
thải hồi;
sa thải;
ngưng chức;
treo chức;
cho thôi việc;
einen Beamten vom Dienst suspendieren : sa thải một viên chức.
suspendieren /[zuspcn'düron] (sw. V.; hat)/
miễn;
tạm hoãn;
jmdn. vom Wehrdienst suspendieren : miễn nghĩa vụ quân sự cho ai.
suspendieren /[zuspcn'düron] (sw. V.; hat)/
đình chỉ;
tạm dừng;
die diploma tischen Beziehungen zu einem Land suspen dieren : tạm đình chỉ mối quan hệ ngoại giao với một nước.
suspendieren /[zuspcn'düron] (sw. V.; hat)/
(Chemie) lơ lửng;
vẩn;
tạo huyền phù;