TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschlämmen

khuấy đục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm lơ lửng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biến thành bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufschlämmen

suspend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

aufschlämmen

aufschlämmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

suspendieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Bodenschicht ist auf ge schlämmt

lớp dưới đáy đã hóa bùn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

suspend

suspendieren (schwebende Teilchen in Flüssigkeit); (slurry) aufschlämmen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschlämmen /(sw. V.; ist)/

biến thành bùn; hóa bùn;

eine Bodenschicht ist auf ge schlämmt : lớp dưới đáy đã hóa bùn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufschlämmen /vt/S_PHỦ/

[EN] suspend

[VI] khuấy đục, làm lơ lửng