Việt
thải hồi
sa thải
ngưng chức
treo chức
cho thôi việc
Đức
suspendieren
einen Beamten vom Dienst suspendieren
sa thải một viên chức.
suspendieren /[zuspcn'düron] (sw. V.; hat)/
thải hồi; sa thải; ngưng chức; treo chức; cho thôi việc;
sa thải một viên chức. : einen Beamten vom Dienst suspendieren