Việt
dinh chỉ
hoãn lại
đình chí công tác
tạm hõan lại
lơ lủng
vẩn
tạo huyền phù.
Đức
suspendieren
suspendieren /vt/
1. dinh chỉ, hoãn lại, đình chí công tác (của ai); 2. tạm hõan lại; 3. (hóa) lơ lủng, vẩn, tạo huyền phù).