TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạm hoãn

tạm hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trì hoãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tạm hoãn

deferred

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tạm hoãn

suspendieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitversetzt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. vom Wehrdienst suspendieren

miễn nghĩa vụ quân sự cho ai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitversetzt /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] deferred

[VI] (được) tạm hoãn, trì hoãn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suspendieren /[zuspcn'düron] (sw. V.; hat)/

miễn; tạm hoãn;

miễn nghĩa vụ quân sự cho ai. : jmdn. vom Wehrdienst suspendieren