Việt
tạm hoãn
miễn
trì hoãn
Anh
deferred
Đức
suspendieren
Zeitversetzt
jmdn. vom Wehrdienst suspendieren
miễn nghĩa vụ quân sự cho ai.
Zeitversetzt /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] deferred
[VI] (được) tạm hoãn, trì hoãn
suspendieren /[zuspcn'düron] (sw. V.; hat)/
miễn; tạm hoãn;
miễn nghĩa vụ quân sự cho ai. : jmdn. vom Wehrdienst suspendieren