deferred
(tt) : hoãn, tri hoãn, đê chậm lại. [HC] deferred pay - phàn lương hoãn trà, phan lương trà chậm, (qsự) phan lương giữ lại đến khi chết hay phục viên (mới trà). [TM] [TC] - deferred annuity - niên kim hoãn trá, tiên lời đê trá chậm. - deferred payment - thanh toán dan, trá góp. - deferred shares, stock - co phần hoãn trà.