différé,différée
différé, ée [difeRe] adj. và n. 1. adj. Hoãn lại. Réunion différée pour des raisons de commodité: Hội nghị hoãn lại vì lý do thuận tiện. 2. n. m. NGHNHÌN Ghi íại để sau phằt. Le match de football sera retransmis en différé: Trận bóng dá sẽ dưọc ghi lại dể phát sau. Trái direct.