Việt
bị trì hoãn
Anh
deferred
retarded
deferred processing
Đức
verzögert
zurückgestellt
Pháp
différé
Das Magnetfeld wird dadurch verzögert aufgebaut.
Vì vậy sự tạo ra từ trường bị chậm lại.
Das Fahrzeug wird beschleunigt oder verzögert.
Xe sẽ được tăng hoặc giảm tốc.
Beim Startvorgang wird die Belastung des Generators verzögert zugeschaltet.
Trong quá trình khởi động, các tải của máy phát điện được bật lên chậm.
:: Unbefestigte Körper werden durch Kräfte beschleunigt oder verzögert (Bild 1).
Vật thể không cố định được tăng tốc hoặc giảm tốc bằng lực (Hình 1).
verzögert,zurückgestellt /IT-TECH,TECH/
[DE] verzögert; zurückgestellt
[EN] deferred; deferred processing
[FR] différé
verzögert /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] deferred
[VI] bị trì hoãn