TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzögert

bị trì hoãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verzögert

deferred

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retarded

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deferred processing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verzögert

verzögert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zurückgestellt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verzögert

différé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Magnetfeld wird dadurch verzögert aufgebaut.

Vì vậy sự tạo ra từ trường bị chậm lại.

Das Fahrzeug wird beschleunigt oder verzögert.

Xe sẽ được tăng hoặc giảm tốc.

Beim Startvorgang wird die Belastung des Generators verzögert zugeschaltet.

Trong quá trình khởi động, các tải của máy phát điện được bật lên chậm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

verzögert

bị trì hoãn

:: Unbefestigte Körper werden durch Kräfte beschleunigt oder verzögert (Bild 1).

Vật thể không cố định được tăng tốc hoặc giảm tốc bằng lực (Hình 1).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verzögert,zurückgestellt /IT-TECH,TECH/

[DE] verzögert; zurückgestellt

[EN] deferred; deferred processing

[FR] différé

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verzögert

retarded

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verzögert /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] deferred

[VI] bị trì hoãn