Việt
chậm phát triển thể chất
chậm phát triển tinh thần
Bi chậm lại
xảy ra trễ
muộn.
Anh
retarded
retarded a
Đức
verzögert
zurückgenommen
xảy ra trễ, muộn.
Retarded
[ri'tɑ:did]
o chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần
§ retarded acid : axit hãm
§ retarded cement : xi măng đông chậm
§ retarded slow-set cement : xi măng chậm đông cứng