etwaufEislegen /(ugs.)/
(a) xếp lại;
tạm đình chỉ;
tạm dừng;
tạm gác lại;
(a) để nhìn lại, để dành. :
etwaufEislegen /(ugs.)/
(Eissport) sân trượt băng;
sân băng;
das Eis verlassen müssen : phải rời sân trượt băng.
etwaufEislegen /(ugs.)/
kem ăn;
kem cốc;
kem ly (Speiseeis);
zwei Eis essen : ăn hai cây kem.