TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sân trượt băng

sân trượt băng

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe lu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe lăn đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con lăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sân trượt băng

Ice rink

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

 ice ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skating rink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sân trượt băng

Schlitterbahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eispalast

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlittschuhbahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etwaufEislegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eisstadion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Eis verlassen müssen

phải rời sân trượt băng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlitterbahn /die; -, -en (landsch.)/

sân trượt băng;

etwaufEislegen /(ugs.)/

(Eissport) sân trượt băng; sân băng;

phải rời sân trượt băng. : das Eis verlassen müssen

Eisstadion /das/

sân trượt băng; sân băng;

Schur /re, die; -, -n (landsch., Fachspr.)/

cầu trượt; đường trượt; sân trượt băng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ice ring, skating rink /xây dựng/

sân trượt băng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eispalast /m -es, -läste/

sân trượt băng; Eis

Schlittschuhbahn /f =, -en/

sân trượt băng; -

Schlitterbahn /f =, -en/

1. sân trượt băng; 2. [chiếc] xe lu, xe lăn đưòng; 3. đà, con lăn.

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Ice rink

sân trượt băng