Việt
sân trượt băng
xe lu
xe lăn đưòng
đà
con lăn.
Đức
Schlitterbahn
Schlitterbahn /die; -, -en (landsch.)/
sân trượt băng;
Schlitterbahn /f =, -en/
1. sân trượt băng; 2. [chiếc] xe lu, xe lăn đưòng; 3. đà, con lăn.