TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhóm khối

sự nhóm khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

méo tầng khuếch đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự nhóm khối

 blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

OSI blocking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blocking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự nhóm khối

Blocken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blocken /nt/C_DẺO, V_THÔNG/

[EN] OSI blocking

[VI] sự nhóm khối

Sperren /nt/V_THÔNG/

[EN] blocking

[VI] sự nhóm khối; méo tầng khuếch đại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking

sự nhóm khối

 blocking /toán & tin/

sự nhóm khối