blocken /(sw. V.; hat)/
(Eisenb ) chặn lại;
phong tỏa một đoạn đường;
blocken /(sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) đậu xuống (một cành cây hay một tảng đá);
blocken /(sw. V.; hat)/
(Boxen) chặn một cú đấm của đối thủ;
blocken /(sw. V.; hat)/
(Ballspiele) chặn đô' i thủ không cho nhận bóng (abwehren);
blocken /(sw. V.; hat)/
(siidd ) chà sàn nhà bằng bột sáp (bohnern);