TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nghẽn mạch

sự nghẽn mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chứng nghẽn mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh tắc mạch máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh tắc mạch máu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự nghẽn mạch

blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 embolism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nghẽn mạch

Embolie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefäßverstopfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Embolie /f =, -n (y)/

sự nghẽn mạch, bệnh tắc mạch máu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefäßverstopfung /die/

chứng nghẽn mạch; sự nghẽn mạch (Embolie, Thrombose);

Embolie /[emboli:], die; -, -n (Med.)/

sự nghẽn mạch; bệnh tắc mạch máu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperren /nt/TV/

[EN] blocking

[VI] sự chen, sự nghẽn mạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blocking /điện tử & viễn thông/

sự nghẽn mạch

 embolism /điện tử & viễn thông/

sự nghẽn mạch

 blocking, embolism /toán & tin;y học;y học/

sự nghẽn mạch

 blocking /toán & tin/

sự nghẽn mạch

 embolism /toán & tin/

sự nghẽn mạch