Việt
sự nghẽn mạch
sự chen
chứng nghẽn mạch
bệnh tắc mạch máu
bệnh tắc mạch máu.
Anh
blocking
embolism
Đức
Embolie
Sperren
Gefäßverstopfung
Embolie /f =, -n (y)/
sự nghẽn mạch, bệnh tắc mạch máu.
Gefäßverstopfung /die/
chứng nghẽn mạch; sự nghẽn mạch (Embolie, Thrombose);
Embolie /[emboli:], die; -, -n (Med.)/
sự nghẽn mạch; bệnh tắc mạch máu;
Sperren /nt/TV/
[EN] blocking
[VI] sự chen, sự nghẽn mạch
blocking /điện tử & viễn thông/
embolism /điện tử & viễn thông/
blocking, embolism /toán & tin;y học;y học/
blocking /toán & tin/
embolism /toán & tin/