Việt
sự nghẽn mạch
bệnh tắc mạch máu.
bệnh tắc mạch máu
Đức
Embolie
Embolie /[emboli:], die; -, -n (Med.)/
sự nghẽn mạch; bệnh tắc mạch máu;
Embolie /f =, -n (y)/
sự nghẽn mạch, bệnh tắc mạch máu.