TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kết dính vật liệu không mang muốn

sự kết dính vật liệu không mang muốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự kết dính vật liệu không mang muốn

 blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking /xây dựng/

sự kết dính vật liệu không mang muốn

Sự kết dính không mong muốn của các lớp vật liệu nhựa hoặc kim loại trong qua trình lưu giữ hoặc sử dụng.

The undesirable adhesion of layers of plastic or metallic materials during storage and use.

 blocking

sự kết dính vật liệu không mang muốn