Việt
sự khấu giật
sự trở lại
sự tháo nêm
sự trớ lại
sự trờ về
Anh
come-back
blocking
Đức
Pfänden
sự trớ lại, sự trờ về; sự khấu giật (mỏ)
Pfänden /nt/THAN/
[EN] blocking
[VI] sự khấu giật; sự tháo nêm (vì lò)
sự trở lại, sự khấu giật (mỏ)
sự khấu giật (mỏ)
come-back /cơ khí & công trình/