TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khấu giật

sự khấu giật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự trở lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tháo nêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trớ lại

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự trờ về

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự khấu giật

come-back

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 come-back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blocking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự khấu giật

Pfänden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

come-back

sự trớ lại, sự trờ về; sự khấu giật (mỏ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pfänden /nt/THAN/

[EN] blocking

[VI] sự khấu giật; sự tháo nêm (vì lò)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

come-back

sự trở lại, sự khấu giật (mỏ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking

sự khấu giật

 come-back

sự khấu giật (mỏ)

 come-back /cơ khí & công trình/

sự khấu giật (mỏ)