Việt
Phiền não
nỗi đau khổ
nỗi buồn phiền
nỗi khổ tâm
nỗi ưu phiền
Anh
grief
Đức
Kummer
der Kummer
Kummer um od. über jmdn.
lo lắng cho ai, lo lắng về ai
viel od. großen Kummer haben
có nhiều chuyện lo buồn. (ugs.) khó khăn, trở ngại (khó vượt qua).
Kummer /[’kumar], der; -s/
nỗi đau khổ; nỗi buồn phiền; nỗi khổ tâm; nỗi ưu phiền;
Kummer um od. über jmdn. : lo lắng cho ai, lo lắng về ai viel od. großen Kummer haben : có nhiều chuyện lo buồn. (ugs.) khó khăn, trở ngại (khó vượt qua).
Kummer /m -s/
nỗi, sự) đau khổ, đau thương, đau lòng, đau xót, khổ tâm, ưu phiền, đau buồn; Kummer háben đau thương, đau khổ.
[VI] Phiền não
[DE] der Kummer
[EN] grief