Việt
Phiền não
đau đớn
nghiệp
khổ
buồn rầu
sầu muôn
Gây đau buồn
làm đau lòng
Anh
grief
mental defilements
mental afflictions
mental affliction
karma
suffering
grieve
Đức
der Kummer
be
über etw. betrübt sein
buồn phiền về điều gì.
Gây đau buồn, làm đau lòng, đau đớn, phiền não
be /.trübt [bo'try:pt] (Adj.; -er, -este)/
buồn rầu; đau đớn; sầu muôn; phiền não (traurig, bekümmert);
buồn phiền về điều gì. : über etw. betrübt sein
Phiền Não
Phiền: buồn rầu, Não: trong lòng tức giận buồn bực. Mười phần phiền não, chín phần đổ sông. Phan Trần
phiền não
mental defilements, mental afflictions
phiền não,nghiệp,khổ
mental affliction, karma, suffering
[VI] Phiền não
[DE] der Kummer
[EN] grief