TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiệp

nghiệp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phiền não

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khổ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nghiệp quả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quả báo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nghiệp

karma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deed

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

mental affliction

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

suffering

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

nghiệp

Beruf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewerbe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beschäftigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Betätigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghiệp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

das Karma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Schuld

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Industrieofen

Lò công nghiệp

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sachgerechte Entsorgung/Instandhaltung

Cách loại bỏ chuyên nghiệp/cách bảo trì chuyên nghiệp

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Landwirtschaft

Nông nghiệp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Landwirtschaft 2,0%

Nông nghiệp

Industrieroboter

Robot công nghiệp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

karma

Nghiệp, nghiệp quả, quả báo

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nghiệp

karma

phiền não,nghiệp,khổ

mental affliction, karma, suffering

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Nghiệp

[EN] deed

[DE] Schuld

[VI] Nghiệp

[VI] thực chất hành động được ký thác vào tâm thức(karma)

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Nghiệp

[VI] Nghiệp (thiện, ác)

[DE] das Karma (heilsames, unheilsames)

[EN] karma (wholesome, unwholesome)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghiệp

Beruf m, Gewerbe n, Beschäftigung f, Betätigung f; nghiệp giáo dục gelehrter Beruf m; nghiệp tự do freier