Kummer /[’kumar], der; -s/
nỗi đau khổ;
nỗi buồn phiền;
nỗi khổ tâm;
nỗi ưu phiền;
lo lắng cho ai, lo lắng về ai : Kummer um od. über jmdn. có nhiều chuyện lo buồn. (ugs.) khó khăn, trở ngại (khó vượt qua). : viel od. großen Kummer haben
Harm /[harm], der; -[e]s (geh., veraltend)/
nỗi buồn rầu;
nỗi buồn phiền;
nỗi đau đớn;
sự đau khổ (Kummer, Gram);