Việt
nỗi buồn rầu
nỗi âu sầu
nỗi đau đớn
nỗi đau buồn
nỗi khổ tâm
nỗi rầu rĩ
Đức
Tristesse
Trubsal
Tristesse /[.,.'tes], die; -, -n [...sn] (PI. selten) (bildungsspr.)/
nỗi buồn rầu; nỗi âu sầu (Traurigkeit, Melancholie, Schwermut);
Trubsal /[’try.pzad], die; -, -e (geh.)/
nỗi đau đớn; nỗi đau buồn; nỗi khổ tâm; nỗi âu sầu; nỗi rầu rĩ;