Việt
nỗi đau đớn
nỗi đau buồn
nỗi khổ tâm
nỗi âu sầu
nỗi rầu rĩ
sự đau buồn
buồn rầu
buồn thâm
sầu muộn
đau buồn
âu sầu
rầu rĩ
đau khổ
dau thương
đau lòng
khổ tâm
đau xót
ưu phiền
Đức
Trubsal
Trübsal
Trübsal /f =, -e/
nỗi, sự] buồn rầu, buồn thâm, sầu muộn, đau buồn, âu sầu, rầu rĩ, đau khổ, dau thương, đau lòng, khổ tâm, đau xót, ưu phiền; - blásen (spinnen) u sầu, âu sầu, ưu sầu, u buồn, buồn rầu, buồn chán.
Trubsal /[’try.pzad], die; -, -e (geh.)/
nỗi đau đớn; nỗi đau buồn; nỗi khổ tâm; nỗi âu sầu; nỗi rầu rĩ;
(o Pl ) sự đau buồn;