Việt
nỗi buồn rầu
nỗi âu sầu
Đức
Tristesse
Tristesse /[.,.'tes], die; -, -n [...sn] (PI. selten) (bildungsspr.)/
nỗi buồn rầu; nỗi âu sầu (Traurigkeit, Melancholie, Schwermut);