Schmerz /[Jmerts], der; -es, -en/
cơn đau;
sự đau đớn;
sự đau nhức;
der Schmerz lässt nach : cơn đau giảm dần.
Schmerz /[Jmerts], der; -es, -en/
nỗi đau buồn;
nỗi đau xót;
nỗi đau khổ;
nỗi khổ tâm;
nỗi ưu phiền (Kummer, Leid);
der Schmerz um jmdn., über etw. : nỗi đau khổ vì ai, về chuyện gì.
Schmerz /lo.sig.keit, die; -/
sự không đau;
tình trạng không đau;