Hypothek /[-’te:k], die; -en/
gánh nặng;
nỗi lo lắng;
nỗi khổ (Belastung, Bürde) ];
Prüfung /die; -, -en/
(geh ) sự thử thách;
khó khăn;
nỗi khổ;
Leid /das; -[e]s/
điều bất công;
điều sai trái;
nỗi khổ (gây ra cho ai);
gây đau buồn cho ai : jmdm. ein Leid tun ) : sich (Dativ) ein Leid/(veraltet