TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nỗi đau

nỗi khổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nỗi đau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nỗi đau

 passion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die junge Frau wird von ihrem Liebhaber verlassen und heiratet einen Mann, der sie mit ihrem Schmerz allein lassen wird.

Cô giá kia sẽ bị người yêu phụ rẫy, rồi cô lâý một người khác và y sẽ đẻ mặc cô với nỗi đau khổ của mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The young woman is deserted by her lover, marries a man who will let her have solitude with her pain.

Cô giá kia sẽ bị người yêu phụ rẫy, rồi cô lấy một người khác và y sẽ để mặc cô với nỗi đau khổ của mình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passion /y học/

nỗi khổ, nỗi đau