TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hypothek

cầm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền cầm cố thế chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản nợ cầm cô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản tiền có thể sử dụng do cầm cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gánh nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗi lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗi khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hypothek

Hypothek

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hypothek /[-’te:k], die; -en/

(Rechtsspr , Bankw ) quyền cầm cố thế chấp (bất động sản);

Hypothek /[-’te:k], die; -en/

khoản nợ cầm cô;

Hypothek /[-’te:k], die; -en/

khoản tiền có thể sử dụng do cầm cố;

Hypothek /[-’te:k], die; -en/

gánh nặng; nỗi lo lắng; nỗi khổ (Belastung, Bürde) ];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hypothek /í =, -en (kinh tế)/

sự] cầm có; [tò] văn tự cầm cổ, văn tự cầm cố.