TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gánh nặng

gánh nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô mang theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gánh đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của nỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền hà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán chưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl tiền trích ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền xuắt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền chi ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp hàng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải trọng tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng chuyên chó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nạp điện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nhiệm vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trách nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bổn phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghĩa vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rủi ro bất trắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguy hiểm có thể xảy ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều bất lợi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền nợ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nỗi lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗi khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môi lo âu đè nặng trong lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật chuyên chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khổ nặo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đau đớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giày vò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gánh nặng

onus

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liability

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

gánh nặng

Zentnerlast

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bürde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lästigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Last

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ladung I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hypothek

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Traglast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biofilter sind für große Abluftvolumenströme geeignet, allerdings darf die Schadstoffbelastung nicht zu hoch sein (Bild 1, nachfolgende Seite).

Lọc sinh học phù hợp với lượng khí thải lớn, tuy nhiên, gánh nặng chất gây ô nhiễm không được phép quá cao (Hình 1, trang sau).

So schonen biobasierte Produkte aus nachwachsenden Rohstoffen die wichtigen Mineralölreserven (Ressourceneinsparung).

Và như vậy các sản phẩm phát sinh từ các nguồn năng lượng tái tạo sẽ làm bớt đi gánh nặng cho nguồn dự trữ xăng dầu (tiết kiệm nguồn).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Server kann große Datenmengen speichern und dadurch den Clientrechner entlasten.

Máy chủ có thể lưu giữ được một lượng lớn dữ liệu, qua đó giảm gánh nặng cho các máy khách.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Im Tod wird ein Mann oder eine Frau frei von der Last der Vergangenheit.

Khi chết con người thoát khỏi gánh nặng của quá khứ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In death, a man or a woman is free of the weight of the past.

Khi chết con người thoát khỏi gánh nặng của quá khứ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) mit jmdm., etw. sein Kreuz haben

phải chịu vất vả vì ai hay việc gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m eine Bürde aufladen

trút lên ai gánh nặng.

j-m zur Last sein [fallen]

1, là gánh nặng cho ai; 2, đổ tội cho ai;

eine Ladung I nehmen

xếp hàng, chắt tải; 3. (quân sự) [lượng, khôi, liều] thuốc nổ, thuốc súng, đạn;

geballte Ladung I

sự nạp mìn tập trung;

gestreckte Ladung I

sự nạp mìn kéo dài cột thuốc; 4. (điện) điện tích, sự nạp điện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hypothek /[-’te:k], die; -en/

gánh nặng; nỗi lo lắng; nỗi khổ (Belastung, Bürde) ];

Zentnerlast /die/

gánh nặng; môi lo âu đè nặng trong lòng;

Traglast /die/

gánh nặng; vật nặng; vật vận chuyển; vật chuyên chở;

Kreuz /[kroyts], das; -es, -e/

(o PL) sự khổ nặo; sự đau đớn; sự giày vò; gánh nặng;

phải chịu vất vả vì ai hay việc gì. : (ugs.) mit jmdm., etw. sein Kreuz haben

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

onus

Nhiệm vụ, gánh nặng

liability

Trách nhiệm (pháp lý), bổn phận, nghĩa vụ, rủi ro bất trắc, nguy hiểm có thể xảy ra, gánh nặng, điều bất lợi, tiền nợ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zentnerlast /f =, -en/

gánh nặng,

Bürde /f =, -n/

đô mang theo, gánh đồ, gánh nặng, của nỢ; j -m eine Bürde aufladen trút lên ai gánh nặng.

Lästigkeit /f =/

1. [sự] phiền nhiễu, phiền hà, quấy rầy, chán ngán, chán chưông; 2.gánh nặng; [sự] lo lắng, băn khoăn, bát tiện.

Last /f =, -en/

1. gánh đồ, phụ tải, tải trọng; 2.gánh nặng; j-m zur Last sein [fallen] 1, là gánh nặng cho ai; 2, đổ tội cho ai; fm etw. zur - legen buộc tôi ai; 3. pl (thương mại) tiền trích ra, tiền xuắt ra, tiền chi ra.

Ladung I /f =, -en/

1. [sự] xếp hàng lên, xép tải; 2. tải trọng tải, súc nặng, vật nặng, gánh nặng, hàng chuyên chó, hành lí; eine Ladung I nehmen xếp hàng, chắt tải; 3. (quân sự) [lượng, khôi, liều] thuốc nổ, thuốc súng, đạn; geballte Ladung I sự nạp mìn tập trung; gestreckte Ladung I sự nạp mìn kéo dài cột thuốc; 4. (điện) điện tích, sự nạp điện.