Việt
phiền nhiễu
phiền hà
quấy rầy
chán ngán
chán chưông
gánh nặng
chán nản
buồn phiền
phiền muộn
đau buồn
đau khổ
đau xót
thương xót
Đức
Lästigkeit
tiefgebeugt
Lästigkeit /f =/
1. [sự] phiền nhiễu, phiền hà, quấy rầy, chán ngán, chán chưông; 2.gánh nặng; [sự] lo lắng, băn khoăn, bát tiện.
tiefgebeugt /a/
chán nản, chán chưông, buồn phiền, phiền muộn, đau buồn, đau khổ, đau xót, thương xót;