TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền nợ

tiền nợ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoản phải trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản tiền phải trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trách nhiệm pháp lý

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Trách nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bổn phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghĩa vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rủi ro bất trắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguy hiểm có thể xảy ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gánh nặng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều bất lợi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiền nợ

liability

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiền nợ

Geldschuld

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Passiven

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbindlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liability

Trách nhiệm (pháp lý), bổn phận, nghĩa vụ, rủi ro bất trắc, nguy hiểm có thể xảy ra, gánh nặng, điều bất lợi, tiền nợ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Liability

Trách nhiệm pháp lý, tiền nợ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Passiven /(Pl.) (Kauíinannsspr.)/

tiền nợ; khoản phải trả (Schulden, Verbindlichkeiten);

Verbindlichkeit /die; -, -en/

(PI ) (Kaufmannsspr ) khoản tiền phải trả; tiền nợ (Schulden);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

liability

tiền nợ

Nghĩa vụ phải trả hay món nợ đối với một người nào đó, món nợ cần đòi của một người đối với một hay nhiều chủ nợ. Những khoản nợ được ghi trên tờ giấy thanh toán. Chúng bao gồm các hoá đơn chưa thanh toán từ nhà cung cấp hàng, các loại thuế chưa trả và các khoản nợ khác nhau.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiền nợ

Geldschuld f.