Việt
tiền nợ
khoản phải trả
khoản tiền phải trả
Trách nhiệm pháp lý
Trách nhiệm
bổn phận
nghĩa vụ
rủi ro bất trắc
nguy hiểm có thể xảy ra
gánh nặng
điều bất lợi
Anh
liability
Đức
Geldschuld
Passiven
Verbindlichkeit
Trách nhiệm (pháp lý), bổn phận, nghĩa vụ, rủi ro bất trắc, nguy hiểm có thể xảy ra, gánh nặng, điều bất lợi, tiền nợ
Liability
Trách nhiệm pháp lý, tiền nợ
Passiven /(Pl.) (Kauíinannsspr.)/
tiền nợ; khoản phải trả (Schulden, Verbindlichkeiten);
Verbindlichkeit /die; -, -en/
(PI ) (Kaufmannsspr ) khoản tiền phải trả; tiền nợ (Schulden);
Nghĩa vụ phải trả hay món nợ đối với một người nào đó, món nợ cần đòi của một người đối với một hay nhiều chủ nợ. Những khoản nợ được ghi trên tờ giấy thanh toán. Chúng bao gồm các hoá đơn chưa thanh toán từ nhà cung cấp hàng, các loại thuế chưa trả và các khoản nợ khác nhau.
Geldschuld f.