Việt
sự khổ nặo
sự đau đớn
sự giày vò
gánh nặng
Đức
Kreuz
(ugs.) mit jmdm., etw. sein Kreuz haben
phải chịu vất vả vì ai hay việc gì.
Kreuz /[kroyts], das; -es, -e/
(o PL) sự khổ nặo; sự đau đớn; sự giày vò; gánh nặng;
phải chịu vất vả vì ai hay việc gì. : (ugs.) mit jmdm., etw. sein Kreuz haben