TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giày vò

sự hành hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giày vò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khổ nặo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đau đớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gánh nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tra tấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tra khảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngược đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đày đọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dằn vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đau buồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đau xót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đau khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm đau khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khổ nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự giày vò

Folterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Marter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schinderei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmerzhaftigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmerzlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Peinigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Flüsternd stößt er gequälte Laute hervor.

Hắn phải chịu sự giày vò của địa ngục.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He whispers tortured sounds. He is agonized.

Hắn phải chịu sự giày vò của địa ngục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) mit jmdm., etw. sein Kreuz haben

phải chịu vất vả vì ai hay việc gì.

(dichter.) der Ort der ewigen Pein

địa ngục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Folterung /die; -, -en/

sự hành hạ; sự giày vò;

Kreuz /[kroyts], das; -es, -e/

(o PL) sự khổ nặo; sự đau đớn; sự giày vò; gánh nặng;

phải chịu vất vả vì ai hay việc gì. : (ugs.) mit jmdm., etw. sein Kreuz haben

Marter /['martar], die; -, -n/

sự tra tấn; sự tra khảo; sự hành hạ; sự giày vò;

Schinderei /die; -en (abwertend)/

sự hành hạ; sự ngược đãi; sự đày đọa; sự giày vò (thường xuyên, kéo dài);

Schmerzhaftigkeit /die; -/

sự giày vò; sự dằn vặt; sự đau buồn; sự đau xót;

Schmerzlichkeit /die; -/

sự đau khổ; sự đau đớn; sự giày vò; sự dằn vặt;

Peinigung /die; -, -en (geh.)/

sự hành hạ; sự tra tấn; sự làm đau khổ; sự giày vò;

Pein /[pain], die; -, -en (PI. selten) (geh.)/

sự đau khổ; sự khổ nhục; sự đau đớn; sự hành hạ; sự giày vò;

địa ngục. : (dichter.) der Ort der ewigen Pein