Việt
sự khổ nhục
sự đau đớn
sự hành hạ
sự đau khổ
sự giày vò
Đức
Gefrett
Pein
(dichter.) der Ort der ewigen Pein
địa ngục.
Gefrett /das; -s (südd., österr. ugs.)/
sự khổ nhục; sự đau đớn; sự hành hạ (Plage);
Pein /[pain], die; -, -en (PI. selten) (geh.)/
sự đau khổ; sự khổ nhục; sự đau đớn; sự hành hạ; sự giày vò;
địa ngục. : (dichter.) der Ort der ewigen Pein