Việt
sự tức giận
sự nỗ lực
sự nhọc công gắng sức
sự khổ nhục
sự đau đớn
sự hành hạ
Đức
Gefrett
Gefrett /das; -s (südd., österr. ugs.)/
sự tức giận (Ärger);
sự nỗ lực; sự nhọc công gắng sức (Mühe);
sự khổ nhục; sự đau đớn; sự hành hạ (Plage);