TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schinderei

nhà lột da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn áp ỉ:p bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành hạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hành hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngược đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đày đọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giày vò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm khổ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mệt nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schinderei

Schinderei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schinderei /die; -en (abwertend)/

sự hành hạ; sự ngược đãi; sự đày đọa; sự giày vò (thường xuyên, kéo dài);

Schinderei /die; -en (abwertend)/

sự làm khổ sở; sự làm căng thẳng; sự mệt nhọc (Qual, Strapaze);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schinderei /f =, -en/

1. nhà lột da; 2. [nghề, ngành] da; 3. [sự] đàn áp ỉ:p bức, hành hạ.