Việt
gánh đồ
phụ tải
tải trọng
gánh nặng
pl tiền trích ra
tiền xuắt ra
tiền chi ra.
Đức
Last
j-m zur Last sein [fallen]
1, là gánh nặng cho ai; 2, đổ tội cho ai;
Last /f =, -en/
1. gánh đồ, phụ tải, tải trọng; 2.gánh nặng; j-m zur Last sein [fallen] 1, là gánh nặng cho ai; 2, đổ tội cho ai; fm etw. zur - legen buộc tôi ai; 3. pl (thương mại) tiền trích ra, tiền xuắt ra, tiền chi ra.