unwohl /(Adv.)/
không khỏe;
khó ở;
se mình;
mir ist unwohl : tôi cảm thấy không khỏe.
unwohl /(Adv.)/
(veraltend verhüll ) thấy tháng;
có kinh ngụyệt;
unwohl /(Adv.)/
không thoải mái;
không dễ chịu;
không hòa hợp;
ich fühle mich in dieser Gesellschaft sehr unwohl : ở giữa những nguời này tôi câm thấy không thoải mái.