Việt
se mình
không khỏe
khó ở
Đức
sich nicht wohlfühlen
kränkeln
unwohl
mir ist unwohl
tôi cảm thấy không khỏe.
unwohl /(Adv.)/
không khỏe; khó ở; se mình;
tôi cảm thấy không khỏe. : mir ist unwohl
sich nicht wohlfühlen, kränkeln vi